Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
寒い さむい さぶい
cóng
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
底 てい そこ
đáy, đế
底深い そこふかい そこぶかい
rất sâu
底堅い そこがたい
nhốt ngựa vào chuồng (thị trường) sau có đặt ở ngoài
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí