底深い
そこふかい そこぶかい「ĐỂ THÂM」
☆ Cụm từ
Rất sâu

底深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 底深い
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
地の底深く ちのそこふかく
để (thì) sâu trong bowels (của) trái đất
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
底 てい そこ
đáy, đế
底堅い そこがたい
nhốt ngựa vào chuồng (thị trường) sau có đặt ở ngoài
底寒い そこさむい
lạnh đến tận xương tủy