Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
底深い そこふかい そこぶかい
rất sâu
地底 ちてい
chiều sâu trong lòng trái đất; đáy (hang)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
底意地 そこいじ
tâm địa
地底湖 ちていこ
hồ ngầm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.