Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 底知れぬ愛の闇
底知れぬ そこしれぬ
không có đáy, rất sâu; không thể dò được
底知れず そこしれず
bottomless, very deep
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
やも知れぬ やもしれぬ
có thể; có lẽ
言い知れぬ いいしれぬ
Không thể được diễn đạt bằng lời. Không thể nói bất cứ điều gì