やも知れぬ
やもしれぬ
☆ Hậu tố
Có thể; có lẽ

やも知れぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やも知れぬ
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong
底知れぬ そこしれぬ
không có đáy, rất sâu; không thể dò được
言い知れぬ いいしれぬ
Không thể được diễn đạt bằng lời. Không thể nói bất cứ điều gì
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
止むに止まれぬ やむにやまれぬ
mất kiểm soát; không thể dừng lại
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)