Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
底荷
そこに
rải đá
底荷貨物 そこにかもつ
hàng dằn tàu.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
底 てい そこ
đáy, đế
荷 か に
chuyến hàng; hành lý.
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
「ĐỂ HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích