Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
底面 ていめん
mặt đáy
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
底面積 てーめんせき
diện tích nền
歯底面 してーめん
mặt đáy khe răng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
被削面 ひ削面
mặt gia công
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
フィルター
tấm màng lọc