Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
底面 ていめん
mặt đáy
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯面 しめん はめん
bề mặt răng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
被削面 ひ削面
mặt gia công
底面積 てーめんせき
diện tích nền
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít