Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
衛生管理者 えいせいかんりしゃ
người giám sát y tế
安全管理者 あんぜんかんりしゃ
người quản lý an toàn
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
衛生管理者テキスト えいせいかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vệ sinh
衛生管理 えいせいかんり
quản lý vệ sinh
安全管理 あんぜんかんり
việc quản lý an toàn