店立て
たなだて「ĐIẾM LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Eviction

Bảng chia động từ của 店立て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 店立てする/たなだてする |
Quá khứ (た) | 店立てした |
Phủ định (未然) | 店立てしない |
Lịch sự (丁寧) | 店立てします |
te (て) | 店立てして |
Khả năng (可能) | 店立てできる |
Thụ động (受身) | 店立てされる |
Sai khiến (使役) | 店立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 店立てすられる |
Điều kiện (条件) | 店立てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 店立てしろ |
Ý chí (意向) | 店立てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 店立てするな |
店立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店立て
店立てを食う たなだてをくう
to be evicted
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
取り立て代理店 とりたてだいりてん
đại lý thu hộ.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
取立代理店 とりたてだいりてん
đại lý thu hộ.
立て たて だて
số lượng sử dụng