店頭株市場
てんとうかぶいちば てんとうかぶしじょう
☆ Danh từ
Qua - - thị trường máy đếm
店頭株市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店頭株市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
店頭株 てんとうかぶ
cổ phiếu mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
株式市場 かぶしきしじょう
Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.
頭株 あたまかぶ
xếp; người lãnh đạo
店頭 てんとう
trước cửa hàng, mặt tiền cửa hàng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
東京株式市場 とうきょうかぶしきしじょう
thị trường chứng khoán Tokyo.
店頭FX てんとーFX
giao dịch ngoại hối trực tiếp, không qua sàn giao dịch