Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庚申換局
庚申 こうしん
Canh Thân.
庚申待 こうしんまち
Đây là một sự kiện để thờ cúng các vị thần và Phật và thức suốt đêm vào ngày Yang Metal Monkey trong tín ngưỡng dân gian Nhật Bản.
庚申薔薇 こうしんばら コウシンバラ
hoa hồng Trung Quốc
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài
庚 かのえ こう
Canh (chi thứ 7 trong lịch Trung Hoa)
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí