府下
ふか「PHỦ HẠ」
☆ Danh từ
Những khu ngoại ô ((của) một thủ phủ); bên trong một thành thị - chức quận trưởng

府下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 府下
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
府庫 ふこ
kho bạc
寿府 ジュネーブ
thành phố Genève