Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 府中市民病院
中央病院 ちゅうおうびょういん
bệnh viện trung ương
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
病院 びょういん
nhà thương
府中 ふちゅう
Fuchuu ( tên một quận ở Tokyo)
府民税 ふみんぜい
prefectural residents' tax (in Kyoto or Osaka)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí