Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 府中御用瓜
府中 ふちゅう
Fuchuu ( tên một quận ở Tokyo)
御府内 ごふない
bên trong những giới hạn thành phố (của) edo
御中 おんちゅう
kính thưa; kính gửi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
御用 ごよう
thứ tự (của) bạn; doanh nghiệp (của) bạn; doanh nghiệp chính thức
中央政府 ちゅうおうせいふ
chính quyền trung ương
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.