Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 府中捕物控
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
府中 ふちゅう
Fuchuu ( tên một quận ở Tokyo)
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.