Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
府庫 ふこ
kho bạc
寿府 ジュネーブ
thành phố Genève
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ
府警 ふけい
Cảnh sát quận.
官府 かんぷ かんふ
văn phòng chính phủ
三府 さんぷ さんふ
ba chức quận trưởng thành thị