Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 府川志風
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川風 かわかぜ かわふう
gió thổi trên sông; gió từ sông thổi vào
徳川幕府 とくがわばくふ
Tokugawa shogunate (i.e. the Edo shogunate, 1603-1867)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
志 こころざし
lòng biết ơn
府庫 ふこ
kho bạc