度胆を抜く
どぎもをぬく ドぎもをぬく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

Bảng chia động từ của 度胆を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度胆を抜く/どぎもをぬくく |
Quá khứ (た) | 度胆を抜いた |
Phủ định (未然) | 度胆を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 度胆を抜きます |
te (て) | 度胆を抜いて |
Khả năng (可能) | 度胆を抜ける |
Thụ động (受身) | 度胆を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 度胆を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度胆を抜く |
Điều kiện (条件) | 度胆を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 度胆を抜け |
Ý chí (意向) | 度胆を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 度胆を抜くな |
度胆を抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度胆を抜く
度肝を抜く どぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
群を抜く ぐんをぬく
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.