良い度胸
いいどきょう「LƯƠNG ĐỘ HUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giàu can đảm, nhiều dũng khí (để làm một việc gì đó)

Bảng chia động từ của 良い度胸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 良い度胸する/いいどきょうする |
Quá khứ (た) | 良い度胸した |
Phủ định (未然) | 良い度胸しない |
Lịch sự (丁寧) | 良い度胸します |
te (て) | 良い度胸して |
Khả năng (可能) | 良い度胸できる |
Thụ động (受身) | 良い度胸される |
Sai khiến (使役) | 良い度胸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 良い度胸すられる |
Điều kiện (条件) | 良い度胸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 良い度胸しろ |
Ý chí (意向) | 良い度胸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 良い度胸するな |
良い度胸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良い度胸
度胸 どきょう
sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
糞度胸 くそどきょう
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
度胸千両 どきょうせんりょう
Tên ca sĩ
舞台度胸 ぶたいどきょう
sự điềm tĩnh trình diễn trên sân khấu; sự can đảm
度胸試し どきょうだめし どきょうためし
sự thử thách sự can đảm, sự thử thách nghị lực