横座り
よこずわり「HOÀNH TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên

Bảng chia động từ của 横座り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横座りする/よこずわりする |
Quá khứ (た) | 横座りした |
Phủ định (未然) | 横座りしない |
Lịch sự (丁寧) | 横座りします |
te (て) | 横座りして |
Khả năng (可能) | 横座りできる |
Thụ động (受身) | 横座りされる |
Sai khiến (使役) | 横座りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横座りすられる |
Điều kiện (条件) | 横座りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横座りしろ |
Ý chí (意向) | 横座りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横座りするな |
横座り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横座り
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
横座標 おうざひょう よこざひょう
hoành độ
横座標軸 よこざひょうじく
trục hoành
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
横入り よこはいり よこいり
sự chen ngang
横太り よこぶとり よこふとり
mập lùn
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang