Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座上
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
上座 かみざ じょうざ
ghế ngồi trên; ghế danh dự
上座部 じょうざぶ
Phật giáo nguyên thuỷ
上がり座敷 あがりざしき
bục ngồi trên cao trong nhà kiểu Nhật
上座部仏教 じょうざぶぶっきょう
phật giáo Thượng tọa bộ (hay Phật giáo Theravada, là một trong 3 truyền thống lớn của Phật giáo hiện đại)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上座に据える かみざにすえる
để cho (một khách) cái ghế (của) danh dự
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương