座位
ざ い「TỌA VỊ」
☆ Danh từ
Thế ngồi

座位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座位
量的形質座位 りょうてきけいしつざい
lô-cut tính trạng số lượng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera