座州
ざす「TỌA CHÂU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mắc cạn.

Bảng chia động từ của 座州
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座州する/ざすする |
Quá khứ (た) | 座州した |
Phủ định (未然) | 座州しない |
Lịch sự (丁寧) | 座州します |
te (て) | 座州して |
Khả năng (可能) | 座州できる |
Thụ động (受身) | 座州される |
Sai khiến (使役) | 座州させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座州すられる |
Điều kiện (条件) | 座州すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 座州しろ |
Ý chí (意向) | 座州しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 座州するな |
座州 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座州
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
州州 しゅうしゅう
mỗi trạng thái; mỗi tỉnh
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)