Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座摩神
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
神座 しんざ
nơi cư ngụ của thần linh; nơi đặt đồ vật có linh hồn của thần linh; nơi có thần linh
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
座骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thần kinh toạ.
削摩 さくま けずま
từ chối
摩訶 まか
những điều tuyệt vời
研摩 けんま
sự mài; sự mài bóng; mài; mài bóng; mài giũa