Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図形処理 ずけいしょり
đồ họa máy tính
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
線図形処理 せんずけいしょり
xử lý đồ họa đường
ラスタ図形処理 ラスタずけいしょり
đồ họa bằng mành quét
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
計算機図形処理 けいさんきずけいしょり
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.