図形処理
ずけいしょり「ĐỒ HÌNH XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Đồ họa máy tính
Đồ họa học máy tính

図形処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図形処理
線図形処理 せんずけいしょり
xử lý đồ họa đường
ラスタ図形処理 ラスタずけいしょり
đồ họa bằng mành quét
座標図形処理 ざひょうずけいしょり
đồ họa tọa độ
計算機図形処理 けいさんきずけいしょり
đồ họa máy tính
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa