Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座頭市兇状旅
兇状 きょうじょう
vụ phạm tội
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
兇状持ち きょうじょうもち
tội phạm bạo lực
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại