座高
ざこう「TỌA CAO」
☆ Danh từ
Chiều cao khi ngồi.

座高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座高
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高座 こうざ
bục giảng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高座名 こうざめい
nghệ danh của người kể chuyện rakugo
高御座 たかみくら
ngai vàng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
座が高い すわりがたかい
Địa vị cao, chỉ khoảng cách tầng lớp người với người