Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
座高 ざこう
chiều cao khi ngồi.
高座 こうざ
bục giảng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座船 ござぶね
chiếc thuyền hoàng gia