Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裡 うら
ở trong
脳裡 のうり
tâm trí.
禁裡 きんり
dinh thự của hoàng đế
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
秘密裡 ひみつり
hiệp ước bí mật, trạng thái bí mật
成功裡 せいこううら
trạng thái thành công
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen