庫院
くいん「KHỐ VIỆN」
☆ Danh từ
Nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen

庫院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庫院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
官庫 かんこ
kho bạc nhà nước
府庫 ふこ
kho bạc
庫堂 くどう
nhà bếp của chùa
国庫 こっこ
kho bạc nhà nước; quốc khố.
公庫 こうこ
cấp vốn công ty