庭先
にわさき「ĐÌNH TIÊN」
☆ Danh từ
Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà
衝突
の
衝撃
でその
車
は_
通
りにある
民家
の
庭先
に
横滑
りしながら
突
っ
込
んだ
Sự va chạm mạnh đã làm cái xe ấy trượt phanh và đâm vào khoảng sân nhỏ trước cửa nhà của người dân bên phố.
自宅
の
庭先
で
行
う
不要品販売
Bán các thứ bỏ đi tại sân trước nhà .

庭先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭先
庭先相場 にわさきそうば
Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản).
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
家庭優先 かていゆうせん
sự ưu tiên gia đình
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
庭 にわ てい、にわ
sân
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)