Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庭先案内
水先案内 みずさきあんない
(hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu
水先案内料 みずさきあんないりょう
phí dắt tàu.
庭先 にわさき
Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà
庭内 ていない
trong vườn
内庭 うちにわ ないてい
Sân bên trong; sân trong.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ