水先案内料
みずさきあんないりょう
Phí dắt tàu.

水先案内料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水先案内料
水先案内 みずさきあんない
(hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu
ストックガイド(材料案内) ストックガイド(ざいりょーあんない)
thiết bị dùng để nạp dải hoặc ván vào khuôn
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình