水先案内
みずさきあんない「THỦY TIÊN ÁN NỘI」
☆ Danh từ
(hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu
(hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay

水先案内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水先案内
水先案内料 みずさきあんないりょう
phí dắt tàu.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên