Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庶民的
しょみんてき
thông thường
庶民 しょみん
dân đen
庶民性 しょみんせい
bình thường
庶民劇 しょみんげき
kịch (của) những người bình thường
庶民感覚 しょみんかんかく
sự nhạy cảm (cảm xúc, cách suy nghĩ) của những người bình thường, tình cảm phổ biến
庶民金融 しょみんきんゆう
quỹ cho vay tiền dành cho những người có thu nhập thấp
民事的 みんじてき
dân sự
民族的 みんぞくてき
dòng giống, chủng tộc
民衆的 みんしゅうてき
đại chúng
「THỨ DÂN ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích