庶民金融
しょみんきんゆう「THỨ DÂN KIM DUNG」
☆ Danh từ
Quỹ cho vay tiền dành cho những người có thu nhập thấp

庶民金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庶民金融
庶民 しょみん
dân đen
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
庶民性 しょみんせい
bình thường
庶民的 しょみんてき
thông thường; tự nhiên; bình thường.
庶民劇 しょみんげき
kịch (của) những người bình thường
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
庶民感覚 しょみんかんかく
sự nhạy cảm (cảm xúc, cách suy nghĩ) của những người bình thường, tình cảm phổ biến