庶民劇
しょみんげき「THỨ DÂN KỊCH」
☆ Danh từ
Kịch (của) những người bình thường

庶民劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庶民劇
庶民 しょみん
dân đen
庶民性 しょみんせい
bình thường
庶民的 しょみんてき
thông thường; tự nhiên; bình thường.
庶民感覚 しょみんかんかく
sự nhạy cảm (cảm xúc, cách suy nghĩ) của những người bình thường, tình cảm phổ biến
庶民金融 しょみんきんゆう
quỹ cho vay tiền dành cho những người có thu nhập thấp
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
庶子 しょし
con ngoài giá thú.