Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 康僧会
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
僧 そう
nhà sư
僧と尼僧 そうとにそう
tăng ni.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.