Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 康国器
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
健康器具 けんこうきぐ
thiết bị y tế
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.