Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 康正 (仏師)
仏師 ぶっし
tín đồ phật giáo vẽ hình nhà sản xuất
康正 こうしょう
thời Koushou (25/7/1455-28/9/1457)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正教師 せいきょうし
chỉ định bộ trưởng; giáo viên bình thường
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm