廃れる
すたれる
「PHẾ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Không lưu hành nữa; lỗi thời; lỗi mốt
一時廃
れてまたはやってきた.
Lỗi mốt một thời gian rồi lại quay lại được thịnh hành.
そんな
スタイル
はもう
廃
れた.
Phong cách như vậy đã lỗi mốt từ lâu rồi.
◆ Phế bỏ; chẳng dùng; vô dụng
人力車
は
廃
れてしまった
Xe tay đã phế bỏ không dùng nữa
◆ Suy yếu
今日老人
を
敬
う
気持
ちが
廃
れている.
Con người ngày càng mất dần sự tôn trọng đối với người lớn tuổi
次第
に
廃
れる
Suy yếu dần .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 廃れる
Bảng chia động từ của 廃れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃れる/すたれるる |
Quá khứ (た) | 廃れた |
Phủ định (未然) | 廃れない |
Lịch sự (丁寧) | 廃れます |
te (て) | 廃れて |
Khả năng (可能) | 廃れられる |
Thụ động (受身) | 廃れられる |
Sai khiến (使役) | 廃れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃れられる |
Điều kiện (条件) | 廃れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃れいろ |
Ý chí (意向) | 廃れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃れるな |