男が廃る
おとこがすたる
「NAM PHẾ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Mất mặt đàn ông

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 男が廃る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 男が廃る/おとこがすたるる |
Quá khứ (た) | 男が廃った |
Phủ định (未然) | 男が廃らない |
Lịch sự (丁寧) | 男が廃ります |
te (て) | 男が廃って |
Khả năng (可能) | 男が廃れる |
Thụ động (受身) | 男が廃られる |
Sai khiến (使役) | 男が廃らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 男が廃られる |
Điều kiện (条件) | 男が廃れば |
Mệnh lệnh (命令) | 男が廃れ |
Ý chí (意向) | 男が廃ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 男が廃るな |