廃合
はいごう「PHẾ HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bãi bỏ và sự sát nhập

Bảng chia động từ của 廃合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃合する/はいごうする |
Quá khứ (た) | 廃合した |
Phủ định (未然) | 廃合しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃合します |
te (て) | 廃合して |
Khả năng (可能) | 廃合できる |
Thụ động (受身) | 廃合される |
Sai khiến (使役) | 廃合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃合すられる |
Điều kiện (条件) | 廃合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃合しろ |
Ý chí (意向) | 廃合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃合するな |
廃合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃合
統廃合 とうはいごう
kết hợp và tổ chức lại
廃合整理 はいごうせいり
sự sắp xếp việc bãi bỏ và sát nhập
廃統合 はいとうごう
consolidation (esp. of a market), shakeout, rationalization
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
廃置分合 はいちぶんごう
splitting or merging of municipalities
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào