廃車
はいしゃ「PHẾ XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xe cộ bị thải ra; xe cộ phế thải

Bảng chia động từ của 廃車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃車する/はいしゃする |
Quá khứ (た) | 廃車した |
Phủ định (未然) | 廃車しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃車します |
te (て) | 廃車して |
Khả năng (可能) | 廃車できる |
Thụ động (受身) | 廃車される |
Sai khiến (使役) | 廃車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃車すられる |
Điều kiện (条件) | 廃車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃車しろ |
Ý chí (意向) | 廃車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃車するな |