Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公署 こうしょ
Văn phòng chính phủ.
官公署 かんこうしょ
cơ quan công quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
公共政策 こーきょーせーさく
chính sách cộng đồng