公共政策
こーきょーせーさく「CÔNG CỘNG CHÁNH SÁCH」
Chính sách cộng đồng
公共政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
公平政策 こうへいせいさく
rõ ràng giao du
政策 せいさく
chánh sách
共通農業政策 きょうつうのうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp chung.
公開市場政策 こうかいしじょうせいさく
chính sách thị trường mở
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách