Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵政公社
ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
郵政 ゆうせい
bưu chính.
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
日本郵政株式会社 にほんゆうせいかぶしきがいしゃ
Công ty TNHH Bưu điện Nhật Bản
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
公社債 こうしゃさい
công trái
「BƯU CHÁNH CÔNG XÃ」
Đăng nhập để xem giải thích