Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廖任磊
磊磊 らいらい
large pile of rocks
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
豪放磊落 ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
任 にん
nhiệm vụ
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể